Bệnh tả bắt nguồn từ vi khuẩn gram âm Vibrio cholerae – là vi khuẩn hình cong dấu phẩy, không sinh nha bào, di động nhanh nhờ có một lông roi. Đây là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, với biểu hiện lâm sàng điển hình là nôn và tiêu chảy dữ dội, dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải, nếu không được điều trị kịp thời có thể tử vong.
Bệnh tả lây truyền trực tiếp hoặc gián tiếp qua phân của người mang vi khuẩn, có thể gây thành dịch. Trong lịch sử y học, đã có nhiều đại dịch tả xảy ra trên thế giới.
Triệu chứng bệnh tả
Trên lâm sàng, bệnh tả có nhiều thể, biểu hiện có thể nhẹ hoặc tối cấp, tuy nhiên thể tả điển hình có đặc điểm như sau:
Thời kỳ ủ bệnh
Người bệnh thường không có triệu chứng. Thời gian ủ bệnh có thể từ vài giờ đến khoảng 5 ngày. Trong giao dịch quốc tế, thời gian kiểm dịch đối với bệnh tả là 5 ngày, theo quy định của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Thời kỳ khởi phát
Người bệnh có thể có cảm giác đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy với số lượng phân và số lần ít, kèm cảm giác sôi bụng. Thời gian khởi phát thường không quá 24 giờ.
Thời kỳ toàn phát
Các triệu chứng lâm sàng rõ rệt, với ba hội chứng chính là: tiêu chảy, nôn, và rối loạn nước – điện giải.
Nôn: Người bệnh nôn dễ dàng, nôn nhiều và liên tục trong ngày, khó kiểm soát.
Tiêu chảy: Người bệnh đi ngoài liên tục, nhiều lần, khó cầm; có thể vài chục lần, thậm chí đến 50 lần/ngày hoặc hơn.
Đặc điểm tiêu chảy của bệnh tả là không có mót rặn, không đau bụng quặn, phân toàn nước, trong lẫn với các hạt trắng như cơm hoặc "phân nước vo gạo", không có máu, không nhầy, mùi tanh nhẹ nhưng không thối.
Rối loạn nước và điện giải: Người bệnh mất nước và điện giải nhanh, sụt cân rõ rệt, da khô nhăn nheo, mắt trũng sâu, tay chân lạnh.
Trường hợp nặng có thể hạ thân nhiệt dưới 35°C, chuột rút, co cứng cơ, và sốc giảm thể tích với biểu hiện: người mệt lả, ý thức giảm, mạch nhanh, huyết áp tụt, tiểu ít hoặc vô niệu.

Mùa mưa lũ, điều kiện thời tiết và môi trường ẩm ướt là yếu tố thuận lợi cho sự phát sinh và lây lan của các loại dịch bệnh
Thời kỳ bình phục
Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ bình phục sau vài ngày.
Các thể bệnh tả khác
- Thể nhẹ: Triệu chứng giống tiêu chảy thông thường, nôn và tiêu chảy nhẹ, rối loạn nước – điện giải ít.
- Thể tối cấp: Khởi phát ngắn, tiêu chảy dữ dội, mất nước và điện giải nhanh, trụy mạch sớm, diễn tiến nhanh, tử vong sau 1–3 giờ nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Thể tả khô: Hiếm gặp. Người bệnh liệt ruột cơ năng sớm, mất nước trong lòng ruột nhưng không đi ngoài do ruột mất nhu động. Bệnh nhân thường tử vong trước khi xuất hiện tiêu chảy. (Tại Việt Nam hầu như không gặp thể này.)
- Thể xuất huyết: Ngoài triệu chứng tả điển hình, có xuất huyết dưới da hoặc đi ngoài phân máu.
- Thể tả ở trẻ em: Thường biểu hiện bằng tiêu chảy nhưng mức độ nhẹ hơn người lớn. Trường hợp nặng có thể co giật do hạ đường máu; đôi khi có sốt nhẹ.
Biện pháp phòng ngừa bệnh tả
Để phòng ngừa bệnh tả hiệu quả trong mùa mưa lũ, cần chủ động thực hiện các biện pháp sau:
1. Chủ động phòng bệnh, theo dõi sức khỏe
Uống vaccin phòng tả càng sớm càng tốt — đây là biện pháp tiết kiệm và hữu hiệu nhất để bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm sau thiên tai. Khi có biểu hiện sốt, nôn, tiêu chảy, đau bụng, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời. Tích cực tham gia các hoạt động vệ sinh môi trường, khử khuẩn do chính quyền và ngành y tế tổ chức.
2. Đảm bảo nguồn nước an toàn
Dùng Cloramin B hoặc các hóa chất khử trùng để xử lý nước giếng, bể chứa. Đun sôi nước trước khi uống, nấu ăn hoặc pha chế thực phẩm. Tuyệt đối không sử dụng nước có màu, mùi lạ để ăn uống.
3. Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường
Rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và khi chế biến thực phẩm. Thu gom, xử lý rác thải đúng cách, không để nước đọng quanh nhà nhằm phòng chống muỗi sinh sản. Dọn dẹp vệ sinh, khơi thông cống rãnh, nhà cửa sau khi nước rút.
4. Đảm bảo an toàn thực phẩm
Ăn chín, uống sôi; không dùng thực phẩm đã bị ngập nước, ôi thiu hoặc không rõ nguồn gốc. Che đậy và bảo quản thực phẩm, dụng cụ ăn uống sạch sẽ, tránh ruồi, nhặng và côn trùng xâm nhập.