Mặc dù các khuyến nghị cụ thể về xét nghiệm máu có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và các yếu tố nguy cơ của từng cá nhân, nhưng có một số xét nghiệm máu cần thiết nên cân nhắc thực hiện hàng năm như một phần trong quy trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa của mình.
Dưới đây là năm xét nghiệm máu quan trọng có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe của bạn:
1. Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC)
Công thức máu toàn phần (CBC) nên được thực hiện hàng năm.
Công thức máu toàn bộ (CBC) là một xét nghiệm toàn diện nhằm đánh giá các thành phần khác nhau trong máu, bao gồm hồng cầu (RBC), bạch cầu (WBC) và tiểu cầu. Xét nghiệm này cung cấp thông tin cần thiết về sức khỏe tổng thể của máu và có thể giúp xác định các tình trạng như thiếu máu, nhiễm trùng và rối loạn đông máu.
Cụ thể, CBC đo các thông số như nồng độ huyết sắc tố, hematocrit, số lượng hồng cầu, số lượng bạch cầu và số lượng tiểu cầu. Những bất thường trong các thông số này có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được đánh giá và quản lý thêm.
2. Xét nghiệm hồ sơ lipid
Xét nghiệm mỡ máu có thể giúp xác định nguy cơ phát triển các biến chứng tim mạch...
Hồ sơ lipid là xét nghiệm máu đánh giá mức cholesterol và các dấu hiệu lipid khác liên quan đến sức khỏe tim mạch. Xét nghiệm này đo các thành phần lipid khác nhau, bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL), cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) và chất béo trung tính.
Mức cholesterol LDL và chất béo trung tính tăng cao, cùng với mức cholesterol HDL thấp, là những yếu tố nguy cơ đáng kể đối với bệnh tim và đột quỵ. Theo dõi nồng độ lipid hàng năm có thể giúp xác định các cá nhân có nguy cơ phát triển các biến chứng tim mạch và hướng dẫn các biện pháp can thiệp như điều chỉnh lối sống hoặc điều trị bằng thuốc để kiểm soát mức cholesterol và giảm nguy cơ tim mạch.
3. Xét nghiệm đường huyết (đường huyết lúc đói hoặc HbA1c)
Mức đường huyết tăng cao có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
Xét nghiệm đường huyết là điều cần thiết để đánh giá lượng đường trong máu và sàng lọc bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường. Hai xét nghiệm đường huyết phổ biến bao gồm đường huyết lúc đói (FBS) và Hemoglobin A1c (HbA1c).
Đường huyết lúc đói đo lượng đường trong máu sau một đêm nhịn ăn và cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng điều chỉnh lượng đường trong cơ thể. Mặt khác, HbA1c phản ánh lượng đường trong máu trung bình trong hai đến ba tháng qua và được coi là một chỉ số đáng tin cậy hơn về việc kiểm soát lượng đường trong thời gian dài.
Mức đường huyết tăng cao có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, cần được phát hiện và quản lý sớm để ngăn ngừa các biến chứng như bệnh tim, bệnh thận và tổn thương thần kinh.
4. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Kiểm tra tuyến giáp thường xuyên là điều cần thiết để phát hiện các rối loạn tuyến giáp như suy giáp...
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp đánh giá chức năng của tuyến giáp. Tuyến này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và các chức năng khác nhau của cơ thể. Các xét nghiệm chức năng tuyến giáp phổ biến bao gồm hormon kích thích tuyến giáp (TSH), T4 (thyroxine) và T3 (triiodothyronine). Mức TSH giúp đánh giá chức năng tổng thể của tuyến giáp, trong khi mức T4 và T3 đo mức độ hormone tuyến giáp hoạt động lưu thông trong máu.
Những bất thường trong chức năng tuyến giáp có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, thay đổi cân nặng, thay đổi tâm trạng và thay đổi nhịp tim.
Kiểm tra tuyến giáp thường xuyên là điều cần thiết để phát hiện các rối loạn tuyến giáp như suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) hoặc cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) và bắt đầu điều trị thích hợp để khôi phục lại sự cân bằng hormone tuyến giáp và giảm bớt các triệu chứng.
5. Xét nghiệm máu bảng chuyển hóa toàn diện (CMP)
Việc theo dõi thường xuyên các thông số CMP có thể giúp xác định sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và tạo điều kiện can thiệp kịp thời để duy trì sức khỏe tối ưu và ngăn ngừa các biến chứng.
Bảng chuyển hóa toàn diện (CMP) là xét nghiệm máu toàn diện nhằm đánh giá các dấu hiệu trao đổi chất và chức năng cơ quan khác nhau. Xét nghiệm này thường bao gồm các phép đo đường huyết, chất điện giải (natri, kali, clorua, bicarbonate), chức năng thận (creatinine, nitơ urê máu), chức năng gan (bilirubin, albumin, men gan) và nồng độ protein.
CMP cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe trao đổi chất tổng thể và chức năng của các cơ quan quan trọng như thận và gan. Những bất thường trong kết quả CMP có thể chỉ ra các tình trạng như bệnh thận, rối loạn chức năng gan, mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn chuyển hóa.
Việc theo dõi thường xuyên các thông số CMP có thể giúp xác định sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và tạo điều kiện can thiệp kịp thời để duy trì sức khỏe tối ưu và ngăn ngừa các biến chứng.
Mời độc giả xem thêm video:
Làm gì để giảm huyết áp?